Từ điển Trần Văn Chánh
扔 - nhưng
① Ném, tung: 扔 球 Ném bóng; 扔手榴彈 Tung lựu đạn; ② Vứt đi, vứt bỏ: 這張紙沒有用,把它扔了吧 Tờ giấy này không dùng nữa, vứt nó đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扔 - nhận
Dắt, kéo đi — Ép buộc — Ném, liệng đi — Một âm là Nhưng. Xem Nhưng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扔 - nhưng
Noi theo. Nhân theo. Như chữ Nhưng 仍 — Dẫn tới. Đưa tới — Một âm là Nhận. Xem Nhận.